Từ "thiếu phó" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ thời phong kiến, thường được sử dụng để chỉ một chức quan to, nằm dưới chức "thiếu bảo". Đây là một từ thuộc lĩnh vực hành chính và lịch sử, vì nó liên quan đến hệ thống quan lại và chính quyền trong xã hội xưa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong câu văn lịch sử: "Trong triều đình phong kiến, chức vụ thiếu phó thường được giao cho những người có uy tín và năng lực quản lý."
Trong một bài viết: "Nguyễn Trãi, một nhà chính trị và văn sĩ nổi tiếng, từng giữ chức thiếu phó dưới triều Lê."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Thiếu bảo": Chức vụ cao hơn thiếu phó, có trách nhiệm cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể.
"Phó": Có thể chỉ một chức vụ thấp hơn, như phó phòng, phó giám đốc, không liên quan đến phong kiến.
Các từ gần giống, đồng nghĩa:
Cận thần: Chỉ những người gần gũi với vua, có thể có quyền lực lớn nhưng không nhất thiết phải là quan chức chính thức.
Thượng thư: Một chức vụ khác trong triều đình, thường có quyền lực cao hơn so với thiếu phó.
Ý nghĩa khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thiếu phó", cần chú ý đến ngữ cảnh lịch sử, bởi vì từ này mang tính chất cổ điển và không thường được sử dụng trong đời sống hiện đại.